- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.409 H 300 L
Nhan đề: Cẩm nang nhà quản lý / Linda A. Hill; Bích Nga, Quỳnh Mai, Diệu Thúy biên dịch
DDC
| 658.409 |
Tác giả CN
| Hill, Linda A. |
Nhan đề
| Cẩm nang nhà quản lý / Linda A. Hill; Bích Nga, Quỳnh Mai, Diệu Thúy biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa: Cẩm nang quản lý và CEO |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà quản lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020322-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000022102-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4040 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E4718B9B-83C0-4263-92E9-56A87C6AC9D3 |
---|
005 | 201202210816 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20111123|bvanpth|y20111007|zngavt |
---|
082 | |a658.409|bH 300 L |
---|
100 | |aHill, Linda A. |
---|
245 | |aCẩm nang nhà quản lý / |cLinda A. Hill; Bích Nga, Quỳnh Mai, Diệu Thúy biên dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2011 |
---|
300 | |a341 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa: Cẩm nang quản lý và CEO |
---|
534 | |aDịch từ bản tiếng Anh 'Becoming a manager' |
---|
650 | |aNhà quản lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020322-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000022102-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/cam nang quan ly va ceo_ linda a. hill_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b27|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022108
|
Kho mượn
|
658.409 H 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000022107
|
Kho mượn
|
658.409 H 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000022106
|
Kho mượn
|
658.409 H 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000022105
|
Kho mượn
|
658.409 H 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000022104
|
Kho mượn
|
658.409 H 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000022103
|
Kho mượn
|
658.409 H 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000022102
|
Kho mượn
|
658.409 H 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020324
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 H 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020323
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 H 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020322
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 H 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|