DDC 639.3
Nhan đề Fisheries science : JSFS.
Nhan đề khác FS, fisheries science
Nhan đề khác FS
Thông tin xuất bản Tokyo, Japan : Japanese Society of Fisheries Science, 1994-
Mô tả vật lý illustrations ; 29 cm
Kỳ phát hành Bimonthly
Thuật ngữ chủ đề Fisheries
Thuật ngữ chủ đề Fishes
  • Vốn tư liệu
000 03057nas a2200733 a 4500
00139664
0022
004FCC1F56E-C81C-4DCB-A015-A0D88D24FF31
005201512221436
008940606c19949999ja br p s 0 a0eng c
0091 0
022 |a0919-9268|l0919-9268|2z
039|a20151222143629|bvinhpq|c20151221142156|dvinhpq|y20151214081615|zvinhpq
08200|a639.3|220
2100 |aFish. sci.
222 0|aFisheries science
24500|aFisheries science : |bJSFS.
24618|aFS, fisheries science
24630|aFS
260 |aTokyo, Japan : |bJapanese Society of Fisheries Science, |c1994-
300 |billustrations ; |c29 cm
310 |aBimonthly
3620 |aVol. 60, 1 (Feb. 1994)-
650 0|aFisheries|vPeriodicals.
650 0|aFishes|vPeriodicals.
655 0|aElectronic journals.
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/tapchi/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/fisheries science/cover.jpg
890|c29|d285
Không tìm thấy biểu ghi nào
Nhận xét