- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8 Ng 527 C
Nhan đề: Lắp ráp và sửa chữa thiết bị tàu thủy / Nguyễn Đăng Cường, Hà Tôn
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3759 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5888B08D-504D-4EF9-AA75-A25FF21B9D2A |
---|
005 | 201709120924 |
---|
008 | 081223s1983 vm| vi| |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912092402|bvanpth|c20170912092012|dvanpth|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a623.8|bNg 527 C |
---|
100 | |aNguyễn Đăng Cường |
---|
245 | |aLắp ráp và sửa chữa thiết bị tàu thủy / |cNguyễn Đăng Cường, Hà Tôn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1983 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTàu thuyền - Lắp ráp |
---|
650 | |aTàu thuyền - Sửa chữa |
---|
650 | |aTàu thuyền - Trang thiết bị |
---|
690 | |aVận hành và sửa chữa hệ động lực tàu tàu thủy và Đồ án môn học |
---|
690 | |aSửa chữa thiết bị năng lượng tàu thủy |
---|
700 | |aHà Tôn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010576, 1000010581, 1000012859 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000005699, 3000005792-3, 3000005800, 3000006151, 3000006153, 3000008177 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/lap rap sua chua..._ nguyen dang cuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b48|c1|d58 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008177
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000005699
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000005792
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000005793
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000012859
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 Ng 527 C
|
SGH
|
6
|
|
|
|
6
|
1000010581
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 Ng 527 C
|
SGH
|
5
|
|
|
|
7
|
1000010576
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 Ng 527 C
|
SGH
|
4
|
|
|
|
8
|
3000006153
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000006151
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
3000005800
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 C
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|