• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.8 Ng 527 C
    Nhan đề: Lắp ráp và sửa chữa thiết bị tàu thủy / Nguyễn Đăng Cường, Hà Tôn

DDC 623.8
Tác giả CN Nguyễn Đăng Cường
Nhan đề Lắp ráp và sửa chữa thiết bị tàu thủy / Nguyễn Đăng Cường, Hà Tôn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông nghiệp, 1983
Mô tả vật lý 191 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Tàu thuyền - Lắp ráp
Thuật ngữ chủ đề Tàu thuyền - Sửa chữa
Thuật ngữ chủ đề Tàu thuyền - Trang thiết bị
Môn học Vận hành và sửa chữa hệ động lực tàu tàu thủy và Đồ án môn học
Môn học Sửa chữa thiết bị năng lượng tàu thủy
Tác giả(bs) CN Hà Tôn
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000010576, 1000010581, 1000012859
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000005699, 3000005792-3, 3000005800, 3000006151, 3000006153, 3000008177
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0013759
00211
0045888B08D-504D-4EF9-AA75-A25FF21B9D2A
005201709120924
008081223s1983 vm| vi|
0091 0
039|a20170912092402|bvanpth|c20170912092012|dvanpth|y20040613|zchanlt
082 |a623.8|bNg 527 C
100 |aNguyễn Đăng Cường
245 |aLắp ráp và sửa chữa thiết bị tàu thủy / |cNguyễn Đăng Cường, Hà Tôn
260 |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1983
300 |a191 tr. ; |c27 cm
650 |aTàu thuyền - Lắp ráp
650|aTàu thuyền - Sửa chữa
650|aTàu thuyền - Trang thiết bị
690|aVận hành và sửa chữa hệ động lực tàu tàu thủy và Đồ án môn học
690|aSửa chữa thiết bị năng lượng tàu thủy
700 |aHà Tôn
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010576, 1000010581, 1000012859
852|bKho mượn|j(7): 3000005699, 3000005792-3, 3000005800, 3000006151, 3000006153, 3000008177
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/lap rap sua chua..._ nguyen dang cuongthumbimage.jpg
890|a10|b48|c1|d58
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000008177 Kho mượn 623.8 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 10 Thanh lý 2009
2 3000005699 Kho mượn 623.8 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 9 Chờ thanh lý
3 3000005792 Kho mượn 623.8 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 8 Chờ thanh lý
4 3000005793 Kho mượn 623.8 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 7 Chờ thanh lý
5 1000012859 Kho đọc Sinh viên 623.8 Ng 527 C SGH 6
6 1000010581 Kho đọc Sinh viên 623.8 Ng 527 C SGH 5
7 1000010576 Kho đọc Sinh viên 623.8 Ng 527 C SGH 4
8 3000006153 Kho mượn 623.8 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 3 Chờ thanh lý
9 3000006151 Kho mượn 623.8 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 2 Chờ thanh lý
10 3000005800 Kho mượn 623.8 Ng 527 C SGH 1
Nhận xét