• Sách ngoại văn
  • Ký hiệu PL/XG: 635
    Nhan đề: Handbook of vegetable science and technology : production, composition, storage, and processing / edited by D.K. Salunkhe, S.S. Kadam.

DDC 635
Nhan đề Handbook of vegetable science and technology : production, composition, storage, and processing / edited by D.K. Salunkhe, S.S. Kadam.
Nhan đề khác Vegetable science and technology
Thông tin xuất bản New York : Marcel Dekker, c1998.
Mô tả vật lý x, 721 p. : ill. ; 26 cm.
Tùng thư Food science and technology ;
Thuật ngữ chủ đề Vegetables-Processing.
Thuật ngữ chủ đề Vegetables-Postharvest technology.
Thuật ngữ chủ đề Truck farming.
Thuật ngữ chủ đề Vegetables.
Môn học Công nghệ chế biến chè, cà phê, cacao, hạt điều và rau quả
Tác giả(bs) CN Salunkhe, D. K.
Tác giả(bs) CN Kadam, S. S.
000 01615nam a2200373 a 4500
00136293
00212
004B75FC7BC-0BC3-4843-8DC7-217D378D7F38
005201507071044
008971202sc199 nyua b 001 0 eng
0091 0
010 |a 97046799
020 |a0585158177 (electronic bk.)
020 |a0824701054 (alk. paper)
039|a20150707104412|bthanhnhan|y20150707104044|zthanhnhan
08200|a635|221
24500|aHandbook of vegetable science and technology : |bproduction, composition, storage, and processing / |cedited by D.K. Salunkhe, S.S. Kadam.
24630|aVegetable science and technology
260 |aNew York : |bMarcel Dekker, |cc1998.
300 |ax, 721 p. : |bill. ; |c26 cm.
4901 |aFood science and technology ;|v86
650 0|aVegetables|xProcessing.
650 0|aVegetables|xPostharvest technology.
650 0|aTruck farming.
650 0|aVegetables.
690|aCông nghệ chế biến chè, cà phê, cacao, hạt điều và rau quả
7001 |aSalunkhe, D. K.
7001 |aKadam, S. S.
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/handbookofvegetablescience_dksalunkhe/08123907885_0001thumbimage.jpg
890|a0|b0|c1|d1
Không tìm thấy biểu ghi nào
Nhận xét