- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 398.2 K 250 S
Nhan đề: Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế : (Song ngữ Việt - Tà Ôi, Việt - Cơ Tu). Quyển 2 / Kê Sửu, Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/vhdgcacdtitnguoithuathienhue_q2_nhieutgthumbimage.jpg)
DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế : (Song ngữ Việt - Tà Ôi, Việt - Cơ Tu). Quyển 2 / Kê Sửu, Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 597 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Ngoài bìa ghi: Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế... |
Phụ chú
| Sách biếu tặng |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Triều Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Nguyễn Khánh Phong |
Địa chỉ
| NTUSách tham khảo(1): 6000000914 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35930 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D9BB0693-BC3D-4B04-B407-C84325662260 |
---|
005 | 201506041022 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150604102530|bvanpth|y20150602151615|zvanpth |
---|
082 | |a398.2|bK 250 S |
---|
100 | |aKê Sửu |
---|
245 | |aVăn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế : |b(Song ngữ Việt - Tà Ôi, Việt - Cơ Tu). Quyển 2 / |cKê Sửu, Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa - Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a597 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Ngoài bìa ghi: Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế... |
---|
500 | |aSách biếu tặng |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian|xViệt Nam |
---|
700 | |aTriều Nguyên |
---|
700 | |aTrần Nguyễn Khánh Phong |
---|
852 | |aNTU|bSách tham khảo|j(1): 6000000914 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/vhdgcacdtitnguoithuathienhue_q2_nhieutgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
6000000914
|
Sách tham khảo
|
398.2 K 250 S
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|