- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.812 L 250 B
Nhan đề: Bố trí chung và kiến trúc tàu thủy / Lê Hồng Bang, Hoàng Văn Oanh
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/bo tri chung va kien truc tau thuy_ le hong bang_001smallthumb.jpg)
DDC
| 623.812 |
Tác giả CN
| Lê Hồng Bang |
Nhan đề
| Bố trí chung và kiến trúc tàu thủy / Lê Hồng Bang, Hoàng Văn Oanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thủy - Thiết kế |
Môn học
| Mỹ thuật thiết kế tàu thủy
|
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Oanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017738-40 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000014345-56 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3584 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E4B9483E-12E4-474C-92A1-B17034D1101C |
---|
005 | 201106291436 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20080827|bvanpth|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a623.812|bL 250 B |
---|
100 | |aLê Hồng Bang |
---|
245 | |aBố trí chung và kiến trúc tàu thủy / |cLê Hồng Bang, Hoàng Văn Oanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2007 |
---|
300 | |a192 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTàu thủy - Thiết kế |
---|
690 | |aMỹ thuật thiết kế tàu thủy
|
---|
700 | |aHoàng Văn Oanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017738-40 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000014345-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/bo tri chung va kien truc tau thuy_ le hong bang_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b43|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014356
|
Kho mượn
|
623.812 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014355
|
Kho mượn
|
623.812 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014354
|
Kho mượn
|
623.812 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014353
|
Kho mượn
|
623.812 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014352
|
Kho mượn
|
623.812 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014351
|
Kho mượn
|
623.812 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014350
|
Kho mượn
|
623.812 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014349
|
Kho mượn
|
623.812 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014348
|
Kho mượn
|
623.812 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014347
|
Kho mượn
|
623.812 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|