- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.82 Ng 527 Th
Nhan đề: Lý thuyết tàu thủy / Nguyễn Cảnh Thanh
DDC
| 623.82 |
Tác giả CN
| Nguyễn Cảnh Thanh |
Nhan đề
| Lý thuyết tàu thủy / Nguyễn Cảnh Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm tất cả các lỉnh vực của 'Lý thuyết từ tĩnh học', ổn định, chống chìm, hạ thủy, lực cản và thiết bị đẩy, lắc (chòng chành) - đặc biệt là lắc trên sóng tự nhiên và cuối cùng là tính có thể điều khiển của tàu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thuyền-Lý thuyết |
Môn học
| Tàu cá và thiết bị động lực |
Môn học
| Lý thuyết tàu thủy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016322-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000017783-94, 3000029227-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3405 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B243B906-82A5-492C-9356-1E5F6E6A3672 |
---|
005 | 201709121119 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912111934|bvanpth|c20130325080244|dluuyen|y20091222|zngavt |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a623.82|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Cảnh Thanh |
---|
245 | |aLý thuyết tàu thủy / |cNguyễn Cảnh Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a342 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách bao gồm tất cả các lỉnh vực của 'Lý thuyết từ tĩnh học', ổn định, chống chìm, hạ thủy, lực cản và thiết bị đẩy, lắc (chòng chành) - đặc biệt là lắc trên sóng tự nhiên và cuối cùng là tính có thể điều khiển của tàu. |
---|
650 | |aTàu thuyền|xLý thuyết |
---|
690 | |aTàu cá và thiết bị động lực |
---|
690 | |aLý thuyết tàu thủy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016322-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000017783-94, 3000029227-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/ly thuyet tau thuy_nguyen canh thanh_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a18|b211|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029229
|
Kho mượn
|
623.82 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000029228
|
Kho mượn
|
623.82 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000029227
|
Kho mượn
|
623.82 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000017794
|
Kho mượn
|
623.82 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000017792
|
Kho mượn
|
623.82 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
3000017791
|
Kho mượn
|
623.82 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
3000017790
|
Kho mượn
|
623.82 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
3000017789
|
Kho mượn
|
623.82 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
3000017788
|
Kho mượn
|
623.82 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
3000017787
|
Kho mượn
|
623.82 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|