- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.785 Ph 105 L
Nhan đề: Cẩm nang quản trị kho hàng / Phan Thanh Lâm
DDC
| 658.785 |
Tác giả CN
| Phan Thanh Lâm |
Nhan đề
| Cẩm nang quản trị kho hàng / Phan Thanh Lâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2014 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kho hàng |
Môn học
| Quản trị chuỗi cung ứng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027471-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037489-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32382 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B9AA386D-40C6-48D6-948F-B53C37330266 |
---|
005 | 201501071534 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150107153432|bvanpth|c20141219143339|dngavt|y20140821152554|zhientrang |
---|
082 | |a658.785|bPh 105 L |
---|
100 | |aPhan Thanh Lâm |
---|
245 | |aCẩm nang quản trị kho hàng / |cPhan Thanh Lâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2014 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aVật liệu |
---|
650 | |aQuản trị kho hàng |
---|
690 | |aQuản trị chuỗi cung ứng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027471-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037489-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/camnangquantrikhohang_phanthanhlam/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037490
|
Kho mượn
|
658.785 Ph 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037489
|
Kho mượn
|
658.785 Ph 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000027473
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.785 Ph 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000027472
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.785 Ph 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000027471
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.785 Ph 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|