- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 576.5 Ph 104 H
Nhan đề: Di truyền học / Phạm Thành Hổ
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/di truyen hoc - pham thanh ho_001smallthumb.jpg)
DDC
| 576.5 |
Tác giả CN
| Phạm Thành Hổ |
Nhan đề
| Di truyền học / Phạm Thành Hổ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2002 |
Mô tả vật lý
| 613 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Di truyền học |
Môn học
| Di truyền học |
Môn học
| Sinh học phân tử |
Môn học
| Công nghệ sinh học động vật |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010975, 1000010996, 1000012267 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000005829-30 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001481 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3226 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 75C9738F-130B-4213-8389-D8BDF12C43DE |
---|
005 | 201503301459 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150330145919|bvanpth|c20111012|doanhntk|y20040524|zoanhntk |
---|
082 | |a576.5|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Thành Hổ |
---|
245 | |aDi truyền học / |cPhạm Thành Hổ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a613 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aDi truyền học |
---|
690 | |aDi truyền học |
---|
690 | |aSinh học phân tử |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học động vật |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010975, 1000010996, 1000012267 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000005829-30 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001481 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/di truyen hoc - pham thanh ho_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a6|b712|c1|d79 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001481
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
576.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
1000012267
|
Kho đọc Sinh viên
|
576.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000005830
|
Kho mượn
|
576.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000005829
|
Kho mượn
|
576.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000010996
|
Kho đọc Sinh viên
|
576.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000010975
|
Kho đọc Sinh viên
|
576.5 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|