- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 635.216
Nhan đề: Potatoes postharvest / by Robert Pringle, Chris Bishop, and Rob Clayton.
DDC
| 635.216 |
Tác giả CN
| Pringle, Robert, |
Nhan đề
| Potatoes postharvest / by Robert Pringle, Chris Bishop, and Rob Clayton. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge, MA : CABI, 2009. |
Mô tả vật lý
| xx, 427 p. |
Thuật ngữ chủ đề
| Potatoes-Handling. |
Thuật ngữ chủ đề
| Potatoes-Storage. |
Môn học
| Bảo quản sản phẩm sau thu hoạch |
Môn học
| Công nghệ sau thu hoạch (Mã HPCH: FS506) |
Môn học
| Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc và đậu đỗ |
Tác giả(bs) CN
| Bishop, Chris, |
Tác giả(bs) CN
| Clayton, Rob, |
|
000
| 01270nam a2200313Ia 4500 |
---|
001 | 30720 |
---|
002 | 12 |
---|
003 | CaPaEBR |
---|
004 | 3AED9A6C-D98D-4781-B192-AEFEB6B5878C |
---|
005 | 201703230847 |
---|
008 | 080603s2009 mau sb 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170323084744|boanhntk|c20140426162056|dthanhnhan|y20140326144242|zthanhnhan |
---|
082 | 04|a635.216|222 |
---|
100 | 1 |aPringle, Robert,|d1944- |
---|
245 | 10|aPotatoes postharvest / |cby Robert Pringle, Chris Bishop, and Rob Clayton. |
---|
260 | |aCambridge, MA : |bCABI, |c2009. |
---|
300 | |axx, 427 p. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aPotatoes|xHandling. |
---|
650 | 0|aPotatoes|xStorage. |
---|
655 | 7|2local.|aElectronic books. |
---|
690 | |aBảo quản sản phẩm sau thu hoạch |
---|
690 | |aCông nghệ sau thu hoạch (Mã HPCH: FS506) |
---|
690 | |aCông nghệ sau thu hoạch ngũ cốc và đậu đỗ |
---|
700 | 1 |aBishop, Chris,|d1952- |
---|
700 | 1 |aClayton, Rob,|d1968- |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/potatoespostharvest_bobpringle/00851995020_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|