- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 T 306
Nhan đề: Tiếng Anh dành cho nhân viên lễ tân / Lê Huy Lâm
DDC
| 428 |
Nhan đề
| Tiếng Anh dành cho nhân viên lễ tân / Lê Huy Lâm |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp các mẫu câu và các bài đàm thoại phục vụ cho giao tiếp của phụ trách lễ tân như:Đón khách, đưa khách đi tham quan, chiêu đãi...<br>Cung cấp các ghi chú về văn hóa ứng xử như nghi thức bắt tay, giới thiệu, sắp đặt chỗ ngồi ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Thương mại |
Môn học
| Tiếng Anh Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huy Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Tài |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Thuận |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019796-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000020569-75 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2929 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 47FF24FB-80E6-41E1-BF72-4E9B3D6D19E7 |
---|
005 | 201310300933 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131030093354|boanhntk|c20130916141026|dvanpth|y20101228|zoanhntk |
---|
082 | |a428|bT 306 |
---|
245 | |aTiếng Anh dành cho nhân viên lễ tân / |cLê Huy Lâm |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2009 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aCung cấp các mẫu câu và các bài đàm thoại phục vụ cho giao tiếp của phụ trách lễ tân như:Đón khách, đưa khách đi tham quan, chiêu đãi...<br>Cung cấp các ghi chú về văn hóa ứng xử như nghi thức bắt tay, giới thiệu, sắp đặt chỗ ngồi ... |
---|
650 | |aAnh ngữ - Giao tiếp |
---|
650 | |aAnh ngữ - Thương mại |
---|
690 | |aTiếng Anh Du lịch |
---|
700 | |aLê Huy Lâm |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Tài |
---|
700 | |aPhạm Văn Thuận |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019796-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000020569-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/tieng anh danh cho nhan vien le tan_le huy lam_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b41|c1|d27 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020575
|
Kho mượn
|
428 T 306
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000020574
|
Kho mượn
|
428 T 306
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000020573
|
Kho mượn
|
428 T 306
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000020572
|
Kho mượn
|
428 T 306
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000020571
|
Kho mượn
|
428 T 306
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000020570
|
Kho mượn
|
428 T 306
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000020569
|
Kho mượn
|
428 T 306
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019798
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 T 306
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019797
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 T 306
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019796
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 T 306
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|