- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.7 Th 103 D
Nhan đề: Tâm lý học quản trị kinh doanh / Thái Trí Dũng
DDC
| 158.7 |
Tác giả CN
| Thái Trí Dũng |
Nhan đề
| Tâm lý học quản trị kinh doanh / Thái Trí Dũng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, 5 có sửa đổi và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 1994, 2007, 2010 |
Mô tả vật lý
| 247 tr ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý học ứng dụng |
Môn học
| Tâm lý học đại cương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000002745-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000007423, 3000017262, 3000020043-57 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002914 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2912 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 715DC721-FB2B-4BBF-81AB-FE6BE5C92212 |
---|
005 | 201311261606 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131126160653|bvanpth|c20130322093148|dngavt|y20030814|zchanlt |
---|
082 | |a158.7|bTh 103 D |
---|
100 | |aThái Trí Dũng |
---|
245 | |aTâm lý học quản trị kinh doanh / |cThái Trí Dũng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, 5 có sửa đổi và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c1994, 2007, 2010 |
---|
300 | |a247 tr ; |c21 cm. |
---|
650 | |aTâm lý học ứng dụng |
---|
690 | |aTâm lý học đại cương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000002745-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000007423, 3000017262, 3000020043-57 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002914 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/tam ly hoc qtkd_thai tri dung_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a22|b440|c1|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020057
|
Kho mượn
|
158.7 Th 103 D
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
2
|
3000020056
|
Kho mượn
|
158.7 Th 103 D
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
3
|
3000020055
|
Kho mượn
|
158.7 Th 103 D
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
4
|
3000020054
|
Kho mượn
|
158.7 Th 103 D
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
5
|
3000020053
|
Kho mượn
|
158.7 Th 103 D
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
6
|
3000020052
|
Kho mượn
|
158.7 Th 103 D
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
7
|
3000020051
|
Kho mượn
|
158.7 Th 103 D
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
8
|
3000020050
|
Kho mượn
|
158.7 Th 103 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
9
|
3000020049
|
Kho mượn
|
158.7 Th 103 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
10
|
3000020048
|
Kho mượn
|
158.7 Th 103 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|