- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 Gi 103
Nhan đề: Giải thích và phân tích đề thi TOEIC / Nhân Văn group
DDC
| 428 |
Nhan đề
| Giải thích và phân tích đề thi TOEIC / Nhân Văn group |
Nhan đề khác
| Getting it right on the New TOEIC: Complete guide |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. : Minh họa ; 27 cm. + |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ |
Môn học
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025984-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036285-6 |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(5): 4000001561-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29044 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F8404811-192C-4E54-A32C-D3F8FD2C81D6 |
---|
005 | 201404031104 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140403110432|bvanpth|c20140319142738|dvanpth|y20131118100905|zhienlt |
---|
082 | |a428|bGi 103 |
---|
245 | |aGiải thích và phân tích đề thi TOEIC / |cNhân Văn group |
---|
246 | |aGetting it right on the New TOEIC: Complete guide |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a414 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm. +|e1 CD-ROM (69.1MB), 4 3/4 in |
---|
650 | |aAnh ngữ |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025984-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036285-6 |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(5): 4000001561-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaithichvaphantichdethinewtoeic/0giaithichvaphantichdethinewtoeicthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b117|c1|d27 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001565
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Gi 103
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
Tài liệu in
|
|
2
|
4000001564
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Gi 103
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
Tài liệu in
|
|
3
|
4000001563
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Gi 103
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
Tài liệu in
|
|
4
|
4000001562
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Gi 103
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
Tài liệu in
|
|
5
|
4000001561
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Gi 103
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
Tài liệu in
|
|
6
|
3000036286
|
Kho mượn
|
428 Gi 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
1 CD-ROM
|
|
7
|
1000025986
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Gi 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
1 CD-ROM
|
|
8
|
1000025985
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Gi 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
1 CD-ROM
|
|
9
|
1000025984
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Gi 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
1 CD-ROM
|
|
10
|
3000036285
|
Kho mượn
|
428 Gi 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:30-11-2023
|
1 CD-ROM
|
|
|
|
|
|
|