- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.4 H 407 Qu
Nhan đề: Giáo trình Đo lường nhiệt / Hoàng An Quốc, Hoàng Dương Hùng, Lê Xuân Hòa
DDC
| 621.4 |
Tác giả CN
| Hoàng An Quốc |
Nhan đề
| Giáo trình Đo lường nhiệt / Hoàng An Quốc, Hoàng Dương Hùng, Lê Xuân Hòa |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. : minh hoạ ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Đo lường nhiệt |
Môn học
| Đo lường và cảm biến |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Dương Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Xuân Hòa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025121-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035146-52 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27868 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F5A5DF25-953B-47E5-B47A-8DBE212F5898 |
---|
005 | 201507061427 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150706142718|bhungbt|c20131216141601|dvanpth|y20130828093048|znguyenloi |
---|
082 | |a621.4|bH 407 Qu |
---|
100 | |aHoàng An Quốc |
---|
245 | |aGiáo trình Đo lường nhiệt / |cHoàng An Quốc, Hoàng Dương Hùng, Lê Xuân Hòa |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a224 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aĐo lường nhiệt |
---|
690 | |aĐo lường và cảm biến |
---|
700 | |aHoàng Dương Hùng |
---|
700 | |aLê Xuân Hòa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025121-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035146-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/gtdoluongnhiet_hoanganquoc/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035152
|
Kho mượn
|
621.4 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035151
|
Kho mượn
|
621.4 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035150
|
Kho mượn
|
621.4 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035149
|
Kho mượn
|
621.4 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035148
|
Kho mượn
|
621.4 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035147
|
Kho mượn
|
621.4 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035146
|
Kho mượn
|
621.4 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025123
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.4 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025122
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.4 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025121
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.4 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|