- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.47 S 464 Đ
Nhan đề: Đường vào kinh doanh du lịch MICE / Sơn Hồng Đức
DDC
| 338.47 |
Tác giả CN
| Sơn Hồng Đức |
Nhan đề
| Đường vào kinh doanh du lịch MICE / Sơn Hồng Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu cơ sở khoa học của việc phát triển du lịch Mice. Trình bày các kinh nghiệm mang tính chiến lược, các kinh nghiệm cho công tác tiếp đón, lưu trú, tổ chức yến tiệc, sự kiện, chăm sóc khách hàng và hậu mãi trong kinh doanh hội nghị - hội thảo và du lịch khuyến thưởng |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế và điều hành tour du lịch |
Môn học
| Kinh tế du lịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025130-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000035167-72 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27865 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8EF54344-8CA1-4392-943B-0E1F6A00CF7B |
---|
005 | 201910230914 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191023091410|bvanpth|c20170317091730|dvinhpq|y20130828085123|zluuyen |
---|
082 | |a338.47|bS 464 Đ |
---|
100 | |aSơn Hồng Đức |
---|
245 | |aĐường vào kinh doanh du lịch MICE / |cSơn Hồng Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a247 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu cơ sở khoa học của việc phát triển du lịch Mice. Trình bày các kinh nghiệm mang tính chiến lược, các kinh nghiệm cho công tác tiếp đón, lưu trú, tổ chức yến tiệc, sự kiện, chăm sóc khách hàng và hậu mãi trong kinh doanh hội nghị - hội thảo và du lịch khuyến thưởng |
---|
650 | |aDu lịch|xKinh tế |
---|
650 | |aThiết kế và điều hành tour du lịch |
---|
690 | |aKinh tế du lịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025130-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000035167-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/duongvaokinhdoanhdulichmice_sonhongduc/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b2|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035172
|
Kho mượn
|
338.47 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000035171
|
Kho mượn
|
338.47 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000035170
|
Kho mượn
|
338.47 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000035169
|
Kho mượn
|
338.47 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000035168
|
Kho mượn
|
338.47 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000035167
|
Kho mượn
|
338.47 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000025132
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.47 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000025131
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.47 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000025130
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.47 S 464 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|