- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Việt Hùng và những người khác
DDC
| 621.382 |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Việt Hùng và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 349 tr. : minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền số liệu |
Môn học
| Kỹ thuật truyền số liệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngô Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phúc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024737-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034299-305 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27827 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9FB63C51-F385-4FCA-8B74-9745052B8C7B |
---|
005 | 201310301412 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131030141301|bnguyenloi|c20131028113005|dvanpth|y20130827082704|znguyenloi |
---|
082 | |a621.382|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Kỹ thuật truyền số liệu / |cNguyễn Việt Hùng và những người khác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a349 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aTruyền số liệu |
---|
690 | |aKỹ thuật truyền số liệu |
---|
700 | |aNguyễn Việt Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Ngô Lâm |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phúc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024737-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034299-305 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaotrinhkythuattruyensolieu_nguyenviethung/0giaotrinhkythuattruyensolieu_nguyenviethungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b15|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034305
|
Kho mượn
|
621.382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034304
|
Kho mượn
|
621.382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034303
|
Kho mượn
|
621.382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034302
|
Kho mượn
|
621.382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034301
|
Kho mượn
|
621.382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034300
|
Kho mượn
|
621.382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034299
|
Kho mượn
|
621.382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024739
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024738
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024737
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|