- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 341.45 C 455
Nhan đề: Công ước của Liên Hợp Quốc về luật biển 1982 / Liên Hợp Quốc; Lê Minh Nghĩa và những người khác dịch
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27701 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CF5F459B-042C-44E6-8A43-25C5CF564D51 |
---|
005 | 201612131535 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161213153415|bvinhpq|c20160809153916|dluuyen|y20130819153726|zhienlt |
---|
082 | |a341.45|bC 455 |
---|
245 | |aCông ước của Liên Hợp Quốc về luật biển 1982 / |cLiên Hợp Quốc; Lê Minh Nghĩa và những người khác dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2012 |
---|
300 | |a427 tr.; |c24cm |
---|
650 | |aLuật biển |
---|
690 | |aLuật biển và pháp luật hàng hải |
---|
690 | |aLuật và các qui định trong hoạt động thủy sản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024120-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000032861, 3000035266-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/conguoccualienhopquocveluatbien1982/0conguoccualienhopquocveluatbien1982thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b13|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035270
|
Kho mượn
|
341.45 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000035269
|
Kho mượn
|
341.45 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000035268
|
Kho mượn
|
341.45 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000035267
|
Kho mượn
|
341.45 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000035266
|
Kho mượn
|
341.45 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000032861
|
Kho mượn
|
341.45 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000024122
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.45 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000024121
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.45 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000024120
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.45 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|