- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ph 105 H
Nhan đề: Bài tập Kỹ thuật điện : Trắc nghiệm và tự luận / Phan Thị Huệ
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Phan Thị Huệ |
Nhan đề
| Bài tập Kỹ thuật điện : Trắc nghiệm và tự luận / Phan Thị Huệ |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 145 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện |
Môn học
| Kỹ thuật điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024486-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000033768-74, 3000035286-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27610 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8893F42F-25F9-44EA-9D8E-565B4015C232 |
---|
005 | 201312301042 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131230104055|bvanpth|c20131002104515|dvanpth|y20130808080913|zhienlt |
---|
082 | |a621.31|bPh 105 H |
---|
100 | |aPhan Thị Huệ |
---|
245 | |aBài tập Kỹ thuật điện : |bTrắc nghiệm và tự luận / |cPhan Thị Huệ |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a145 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật điện |
---|
690 | |aKỹ thuật điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024486-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000033768-74, 3000035286-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/baitapkythuatdien_phanthihue/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b6|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035289
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000035288
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000035287
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000035286
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000033774
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000033773
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000033772
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000033771
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000033770
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000033769
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|