- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.634 C 455
Nhan đề: Công nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng / Nguyễn Thị Hiền (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 660.634 |
Nhan đề
| Công nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng / Nguyễn Thị Hiền (chủ biên) và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. : minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Enzym-Công nghệ sản xuất |
Môn học
| Công nghệ enzym |
Tác giả(bs) CN
| Lê Gia Hy |
Tác giả(bs) CN
| Quản Lê Hà |
Tác giả(bs) CN
| Từ Việt Phú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hiền |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024393-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000033605-16 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27585 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E2F8F9F8-B13C-4145-BB73-022CB94602A0 |
---|
005 | 202010291436 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201029143639|bvanpth|c20130927083854|dvanpth|y20130805150452|zthanhnhan |
---|
082 | |a660.634|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng / |cNguyễn Thị Hiền (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a299 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aEnzym|xCông nghệ sản xuất |
---|
690 | |aCông nghệ enzym |
---|
700 | |aLê Gia Hy |
---|
700 | |aQuản Lê Hà |
---|
700 | |aTừ Việt Phú |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024393-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000033605-16 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/congnghesanxuatenzymprotein_nguyenthihien/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b118|c1|d43 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033615
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000033614
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000033613
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000033612
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000033610
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
3000033609
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
3000033608
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
3000033607
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
3000033606
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
3000033605
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|