- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.4 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Kế toán quản trị / Nguyễn Ngọc Quang (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 657.4 |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán quản trị / Nguyễn Ngọc Quang (chủ biên) và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học KTQD, 2012 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán quản trị |
Môn học
| Kế toán quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Năng Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Gái |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024063-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032772-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27566 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F6235CF2-3342-44AD-B6F4-5D5C4888A297 |
---|
005 | 201510261432 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151026143219|bngavt|c20130828161237|dvanpth|y20130805094436|zoanhntk |
---|
082 | |a657.4|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán quản trị / |cNguyễn Ngọc Quang (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học KTQD, |c2012 |
---|
300 | |a358 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKế toán quản trị |
---|
690 | |aKế toán quản trị |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Quang |
---|
700 | |aNguyễn Năng Phúc |
---|
700 | |aPhạm Thị Gái |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024063-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032772-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/gtketoanquantri_nguyenngocquang/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b12|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032778
|
Kho mượn
|
657.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032777
|
Kho mượn
|
657.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032776
|
Kho mượn
|
657.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032775
|
Kho mượn
|
657.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032774
|
Kho mượn
|
657.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032773
|
Kho mượn
|
657.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032772
|
Kho mượn
|
657.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024065
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024064
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024063
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|