• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 690.028 Ph 104 Ch
    Nhan đề: Máy và thiết bị thi công / Phạm Huy Chính

DDC 690.028
Tác giả CN Phạm Huy Chính
Nhan đề Máy và thiết bị thi công / Phạm Huy Chính
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2012
Mô tả vật lý 352 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Máy xây dựng
Môn học Máy xây dựng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000023820-2
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000032294-5, 3000033979-83
000 00000nam#a2200000ui#4500
00127250
00211
004A9FEC469-9D4E-423A-80C3-944D9FF3F3BD
005201307151543
008081223s2012 vm| vie
0091 0
039|a20130715154301|bvanpth|c20130627093545|doanhntk|y20130627075747|zhienlt
082 |a690.028|bPh 104 Ch
100 |aPhạm Huy Chính
245 |aMáy và thiết bị thi công / |cPhạm Huy Chính
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012
300 |a352 tr. ; |c27 cm
650 |aMáy xây dựng
690|aMáy xây dựng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023820-2
852|bKho mượn|j(7): 3000032294-5, 3000033979-83
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/may va thiet bi thi cong_pham huy chinh/apage_001thumbimage.jpg
890|a10|b1|c1|d7
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000033983 Kho mượn 690.028 Ph 104 Ch Sách Tiếng Việt 10
2 3000033982 Kho mượn 690.028 Ph 104 Ch Sách Tiếng Việt 9
3 3000033981 Kho mượn 690.028 Ph 104 Ch Sách Tiếng Việt 8
4 3000033980 Kho mượn 690.028 Ph 104 Ch Sách Tiếng Việt 7
5 3000033979 Kho mượn 690.028 Ph 104 Ch Sách Tiếng Việt 6
6 3000032295 Kho mượn 690.028 Ph 104 Ch Sách Tiếng Việt 5
7 3000032294 Kho mượn 690.028 Ph 104 Ch Sách Tiếng Việt 4
8 1000023822 Kho đọc Sinh viên 690.028 Ph 104 Ch Sách Tiếng Việt 3
9 1000023821 Kho đọc Sinh viên 690.028 Ph 104 Ch Sách Tiếng Việt 2
10 1000023820 Kho đọc Sinh viên 690.028 Ph 104 Ch Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét