- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.5 Ph 104 Ch
Nhan đề: Hàn và cắt bằng hơi / Phạm Huy Chính
DDC
| 671.5 |
Tác giả CN
| Phạm Huy Chính |
Nhan đề
| Hàn và cắt bằng hơi / Phạm Huy Chính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 130 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kim loại - Gia công |
Môn học
| Chế tạo phôi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023841-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032321-2, 3000033014-8 |
|
000
| 00000ntm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27232 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7F04AAB4-A67C-4D94-A9BB-CA957F964FEA |
---|
005 | 201309101128 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130910112817|bvanpth|c20130717103353|dvanpth|y20130626095541|zhienlt |
---|
082 | |a671.5|bPh 104 Ch |
---|
100 | |aPhạm Huy Chính |
---|
245 | |aHàn và cắt bằng hơi / |cPhạm Huy Chính |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a130 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKim loại - Gia công |
---|
690 | |aChế tạo phôi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023841-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032321-2, 3000033014-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/han va cat bang hoi_pham huy chinh/apage_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033018
|
Kho mượn
|
671.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033017
|
Kho mượn
|
671.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033016
|
Kho mượn
|
671.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033015
|
Kho mượn
|
671.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033014
|
Kho mượn
|
671.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032322
|
Kho mượn
|
671.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032321
|
Kho mượn
|
671.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023843
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023842
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023841
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|