- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.3 Ng 527 L
Nhan đề: Hành vi tổ chức / Nguyễn Hữu Lam
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2713 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DC0D4827-2C53-4D49-926D-DE3093D6D189 |
---|
005 | 201608101421 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160810142106|bluuyen|c20160809155727|dluuyen|y20080807|zoanhntk |
---|
082 | |a658.3|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Lam |
---|
245 | |aHành vi tổ chức / |cNguyễn Hữu Lam |
---|
246 | |aOrganizational behavior |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aQuản trị nhân sự |
---|
650 | |aHành vi tổ chức |
---|
650 | |aNhân sự - Quản lý |
---|
690 | |aQuản trị nhân sự |
---|
690 | |aHành vi tổ chức |
---|
690 | |aPhân tích hành vi tổ chức |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018183-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000015365-76 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/hanh vi to chuc_nguyen huu lam_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b252|c1|d77 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015365
|
Kho mượn
|
658.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000015376
|
Kho mượn
|
658.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000015375
|
Kho mượn
|
658.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000015374
|
Kho mượn
|
658.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000015373
|
Kho mượn
|
658.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000015372
|
Kho mượn
|
658.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000015371
|
Kho mượn
|
658.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000015370
|
Kho mượn
|
658.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000015369
|
Kho mượn
|
658.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000015368
|
Kho mượn
|
658.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|