DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Triều Nguyên |
Nhan đề
| Tìm hiểu truyện cười Việt Nam / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 428 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú
| Sách biếu tặng |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Việt Nam |
Địa chỉ
| NTUSách tham khảo(1): 6000000406 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25192 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 596BE69A-635C-47CC-9D6F-C0314EDAAF66 |
---|
005 | 201506120921 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150612092227|bvanpth|c20130903105910|dnguyenloi|y20130402082030|znguyenloi |
---|
082 | |a398.2|bTr 309 Ng |
---|
100 | |aTriều Nguyên |
---|
245 | |aTìm hiểu truyện cười Việt Nam / |cTriều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a428 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
500 | |aSách biếu tặng |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian|xViệt Nam |
---|
852 | |aNTU|bSách tham khảo|j(1): 6000000406 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/timhieutruyencuoivn_trieunguyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
6000000406
|
Sách tham khảo
|
398.2 Tr 309 Ng
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào