- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 425 H 455 Nh
Nhan đề: Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh : / Hồng Nhung (chủ biên); Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính
DDC
| 425 |
Nhan đề
| Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh : / Hồng Nhung (chủ biên); Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 285 tr. ; 21 cm |
Tùng thư(bỏ)
| The Windy - Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh |
Phụ chú
| Dùng cho học sinh THCS, THPT và ôn luyện thi đại học. Dành cho sinh viên các trường. Dành cho người học thêm tiếng Anh các cấp |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Nhung |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023694-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032078-84 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24904 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E55C0B1F-CAA1-4111-A70F-A245B9F48C4B |
---|
005 | 201401161414 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140116141221|bvanpth|c20130619143037|dvanpth|y20130314073309|znguyenloi |
---|
082 | |a425|bH 455 Nh |
---|
245 | |aBài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh : / |cHồng Nhung (chủ biên); Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a 285 tr. ; |c21 cm |
---|
440 | |aThe Windy - Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh |
---|
500 | |aDùng cho học sinh THCS, THPT và ôn luyện thi đại học. Dành cho sinh viên các trường. Dành cho người học thêm tiếng Anh các cấp |
---|
650 | |aAnh ngữ - Bài tập |
---|
650 | |aAnh ngữ - Ngữ pháp |
---|
700 | |aHồng Nhung |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023694-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032078-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/bt thuc hanh ngu phap tieng anh_hong nhung/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b170|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032084
|
Kho mượn
|
425 H 455 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032082
|
Kho mượn
|
425 H 455 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000032081
|
Kho mượn
|
425 H 455 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000032080
|
Kho mượn
|
425 H 455 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000032079
|
Kho mượn
|
425 H 455 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000032078
|
Kho mượn
|
425 H 455 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000023696
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 H 455 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000023695
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 H 455 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000023694
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 H 455 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000032083
|
Kho mượn
|
425 H 455 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:25-09-2023
|
|
|
|
|
|
|
|