- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.61 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp / Võ Văn Nhị (chủ biên) và những người khác
DDC
| 657.61 |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp / Võ Văn Nhị (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. : sơ đồ ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán Hành chính sự nghiệp |
Môn học
| Kế toán hành chính sự nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Nhị |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023532-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031743-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24868 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 79CFC14D-12D1-4D04-A5E4-E6F8BDCCCE06 |
---|
005 | 201512251520 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151225152040|bngavt|c20140116141944|dvanpth|y20130313083747|znguyenloi |
---|
082 | |a657.61|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp / |cVõ Văn Nhị (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2012 |
---|
300 | |a434 tr. : |bsơ đồ ; |c24 cm |
---|
650 | |aKế toán Hành chính sự nghiệp |
---|
690 | |aKế toán hành chính sự nghiệp |
---|
700 | |aLê Tuấn |
---|
700 | |aVõ Văn Nhị |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023532-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031743-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/gtketoanhanhchinhsunghiep_vovannhi/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b21|c1|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031749
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031748
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031747
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031746
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031745
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031744
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031743
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023534
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023533
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023532
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|