- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.834 Gr 100 Ph
Nhan đề: Người tiêu dùng học / Philip Graves; Nguyễn Xuân Hiền dịch
DDC
| 658.834 |
Tác giả CN
| Graves, Philip |
Nhan đề
| Người tiêu dùng học / Philip Graves; Nguyễn Xuân Hiền dịch |
Nhan đề khác
| Consumer ology |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 |
Mô tả vật lý
| 253 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Khách hàng - Nghiên cứu |
Môn học
| Hành vi người tiêu dùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Hiền |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023544-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000031765-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24823 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B52B5DB5-AF8E-42CE-8777-5DE2999461EB |
---|
005 | 201306051524 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130605152244|bvanpth|c20130605152221|dvanpth|y20130312071934|znguyenloi |
---|
082 | |a658.834|bGr 100 Ph |
---|
100 | |aGraves, Philip |
---|
245 | |aNgười tiêu dùng học / |cPhilip Graves; Nguyễn Xuân Hiền dịch |
---|
246 | |aConsumer ology |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2011 |
---|
300 | |a253 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKhách hàng - Nghiên cứu |
---|
690 | |aHành vi người tiêu dùng |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Hiền |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023544-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000031765-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/nguoi tieu dung hoc_philip graves/0nguoi tieu dung hoc_philip graves_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b22|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031768
|
Kho mượn
|
658.834 Gr 100 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000031767
|
Kho mượn
|
658.834 Gr 100 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000031766
|
Kho mượn
|
658.834 Gr 100 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000031765
|
Kho mượn
|
658.834 Gr 100 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000023546
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.834 Gr 100 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000023545
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.834 Gr 100 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000023544
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.834 Gr 100 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|