- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 Tr 121 Đ
Nhan đề: Giáo trình Marketing Quốc tế / Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng (đồng chủ biên), Trương Đình Chiến
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Trần Minh Đạo |
Nhan đề
| Giáo trình Marketing Quốc tế / Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng (đồng chủ biên), Trương Đình Chiến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, 2, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011, 2012 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Marketing |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing |
Môn học
| Marketing quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Trương Đình Chiến |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Trí Dũng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023553-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000031783-9, 3000037121-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24800 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A9BA7645-76E4-4120-A524-4F09CE6D8433 |
---|
005 | 201411131058 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141113105847|bvanpth|c20141113105723|dvanpth|y20130311082040|znguyenloi |
---|
082 | |a658.8 |bTr 121 Đ |
---|
100 | |aTrần Minh Đạo |
---|
245 | |aGiáo trình Marketing Quốc tế / |cTrần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng (đồng chủ biên), Trương Đình Chiến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, 2, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2011, 2012 |
---|
300 | |a263 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Marketing |
---|
650 | |aMarketing |
---|
690 | |aMarketing quốc tế |
---|
700 | |aTrương Đình Chiến |
---|
700 | |aVũ Trí Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023553-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000031783-9, 3000037121-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/marketingquocte_tranminhdao/0marketingquocte_tranminhdaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b14|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037125
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000037124
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000037123
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000037122
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000037121
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000031789
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000031788
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000031787
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000031786
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000031785
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|