- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.4092 M 100 J
Nhan đề: 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo / John C. Maxwell ; Đinh Việt Hòa dịch
DDC
| 658.4092 |
Tác giả CN
| Maxwell, John C. |
Nhan đề
| 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo / John C. Maxwell ; Đinh Việt Hòa dịch |
Nhan đề khác
| The 21 irrefutable laws of leadership |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 15 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh đạo-Nghệ thuật |
Môn học
| Nghệ thuật lãnh đạo |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Việt Hòa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023332-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031344-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24788 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E50890C4-4D13-4439-BFDC-465A4EB97EBC |
---|
005 | 201905281515 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190528151520|bluuyen|c20131128143323|dvanpth|y20130307142646|znguyenloi |
---|
082 | |a658.4092|bM 100 J |
---|
100 | |aMaxwell, John C. |
---|
245 | |a21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo / |cJohn C. Maxwell ; Đinh Việt Hòa dịch |
---|
246 | |aThe 21 irrefutable laws of leadership |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c15 cm |
---|
650 | |aLãnh đạo|xNghệ thuật |
---|
690 | |aNghệ thuật lãnh đạo |
---|
700 | |aĐinh Việt Hòa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023332-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031344-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/21nguyentacvangnghethuatlanhdao/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b20|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031350
|
Kho mượn
|
658.4092 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031349
|
Kho mượn
|
658.4092 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031348
|
Kho mượn
|
658.4092 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031347
|
Kho mượn
|
658.4092 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031346
|
Kho mượn
|
658.4092 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031345
|
Kho mượn
|
658.4092 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031344
|
Kho mượn
|
658.4092 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023334
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4092 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023333
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4092 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023332
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4092 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|