- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 344.59701 B 450
Nhan đề: Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Song ngữ Việt - Anh : Có hiệu lực từ 01/05/2013 / Quốc Cường hệ thống hóa
DDC
| 344.59701 |
Nhan đề
| Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Song ngữ Việt - Anh : Có hiệu lực từ 01/05/2013 / Quốc Cường hệ thống hóa |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2012 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật lao động |
Môn học
| Pháp luật đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Quốc Cường |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023571-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000031810-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24785 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 11191AEE-6FE1-4A5A-A342-288C35ECD926 |
---|
005 | 201908261434 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190826143423|btrangthuvien|c20170317163503|dvinhpq|y20130307141850|znguyenloi |
---|
082 | |a344.59701|bB 450 |
---|
245 | |aBộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Song ngữ Việt - Anh : |bCó hiệu lực từ 01/05/2013 / Quốc Cường hệ thống hóa |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bHồng Đức, |c2012 |
---|
300 | |a250 tr. ; |c24 cm |
---|
546 | |aSong ngữ Việt - Anh |
---|
650 | |aLuật lao động |
---|
690 | |aPháp luật đại cương |
---|
700 | |aQuốc Cường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023571-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000031810-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/boluatlaodongvn/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b65|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031814
|
Kho mượn
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000031813
|
Kho mượn
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000031812
|
Kho mượn
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000031811
|
Kho mượn
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
3000031810
|
Kho mượn
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000023573
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000023572
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000023571
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|