- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.154 Ng 527 Đ
Nhan đề: Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc / Nguyễn Hữu Đẩu
DDC
| 624.154 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Đẩu |
Nhan đề
| Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc / Nguyễn Hữu Đẩu |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| 5 công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc:<br>- Siêu âm truyền qua ống.<br>- Thử động biến dạng nhỏ.<br>- Thử động biến dạng lớn.<br>- Thử tĩnh động Statnamic.<br>- Thử tĩnh hộp Osterberg. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng-Thi công |
Môn học
| Nền móng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021835-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027107-13 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24264 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5D5A5055-1BE3-4D11-B2D7-00D238AEF6BE |
---|
005 | 202310181551 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231018155142|bvanpth|c20151021081356|dngavt|y20111216|zluuyen |
---|
082 | |a624.154|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Đẩu |
---|
245 | |aCông nghệ mới đánh giá chất lượng cọc / |cNguyễn Hữu Đẩu |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a249 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |a5 công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc:<br>- Siêu âm truyền qua ống.<br>- Thử động biến dạng nhỏ.<br>- Thử động biến dạng lớn.<br>- Thử tĩnh động Statnamic.<br>- Thử tĩnh hộp Osterberg. |
---|
650 | |aXây dựng|xThi công |
---|
690 | |aNền móng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021835-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027107-13 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/congnghemoidanhgiachatluongcoc_nguyenhuudau/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027113
|
Kho mượn
|
624.154 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027112
|
Kho mượn
|
624.154 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027111
|
Kho mượn
|
624.154 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027110
|
Kho mượn
|
624.154 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027109
|
Kho mượn
|
624.154 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027108
|
Kho mượn
|
624.154 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027107
|
Kho mượn
|
624.154 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021837
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.154 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021836
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.154 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021835
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.154 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|