- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 729.29 V 308 H
Nhan đề: Cơ sở âm học kiến trúc : Thiết kế chất lượng âm / Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả
DDC
| 729.29 |
Tác giả CN
| Việt Hà |
Nhan đề
| Cơ sở âm học kiến trúc : Thiết kế chất lượng âm / Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường ĐH Kiến Trúc Tp.HCM |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Giả |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021882-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027253-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24226 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D1BEB693-21E7-4B93-85AE-D9BAD0EFC7B0 |
---|
005 | 201203191352 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130311151045|bvanpth|c20130311151010|dvanpth|y20111206|zluuyen |
---|
082 | |a729.29|bV 308 H |
---|
100 | |aViệt Hà |
---|
245 | |aCơ sở âm học kiến trúc : |bThiết kế chất lượng âm / |cViệt Hà, Nguyễn Ngọc Giả |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a362 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường ĐH Kiến Trúc Tp.HCM |
---|
650 | |aKiến trúc |
---|
650 | |aÂm học |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Giả |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021882-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027253-9 |
---|
890 | |a10|b2|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027259
|
Kho mượn
|
729.29 V 308 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027258
|
Kho mượn
|
729.29 V 308 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027257
|
Kho mượn
|
729.29 V 308 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027256
|
Kho mượn
|
729.29 V 308 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027255
|
Kho mượn
|
729.29 V 308 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027254
|
Kho mượn
|
729.29 V 308 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027253
|
Kho mượn
|
729.29 V 308 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021884
|
Kho đọc Sinh viên
|
729.29 V 308 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021883
|
Kho đọc Sinh viên
|
729.29 V 308 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021882
|
Kho đọc Sinh viên
|
729.29 V 308 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|