- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 613.2 D 312
Nhan đề: Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / Phạm Duy Tường (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 613.2 |
Nhan đề
| Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / Phạm Duy Tường (chủ biên) và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010, 2012 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| An toàn vệ sinh thực phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Dinh dưỡng |
Môn học
| Dinh dưỡng học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Hà Huy Khôi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Duy Tường |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022252-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000028696-707 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24122 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3D216196-CB60-47BC-A9E5-9214457E7BAA |
---|
005 | 202202230945 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220223094537|bvanpth|c20220223092614|dvanpth|y20111117|zluuyen |
---|
082 | |a613.2|bD 312 |
---|
245 | |aDinh dưỡng và an toàn thực phẩm : |bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / |cPhạm Duy Tường (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010, 2012 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aAn toàn vệ sinh thực phẩm |
---|
650 | |aDinh dưỡng |
---|
690 | |aDinh dưỡng học |
---|
700 | |aĐỗ Thị Hòa |
---|
700 | |aHà Huy Khôi |
---|
700 | |aPhạm Duy Tường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022252-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000028696-707 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata9/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/dinhduongvaantoanthucpham_phamduytuong/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b298|c2|d166 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028707
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000028706
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000028705
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000028704
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000028703
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000028702
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000028701
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000028700
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000028699
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000028698
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|