- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.4 Tr 121 D
Nhan đề: Môi trường trong gia công chất dẻo và compozit / Trần Vĩnh Diệu, Trần Trung Lê
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24020 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BAA4ECC1-13F3-4B85-BFA8-31F09FBFD511 |
---|
005 | 201405061452 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140506145342|boanhntk|c20130326075832|doanhntk|y20111103|zluuyen |
---|
082 | |a628.4|bTr 121 D |
---|
100 | |aTrần Vĩnh Diệu |
---|
245 | |aMôi trường trong gia công chất dẻo và compozit / |cTrần Vĩnh Diệu, Trần Trung Lê |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2006 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aChất thải công nghiệp - Xử lý |
---|
690 | |aKỹ thuật sản xuất chất dẻo |
---|
700 | |aTrần Trung Lê |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021391-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025644-55 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/628_vesinhvacongtrinhdothi/moi truong trong gia cong_tranvinhdieu_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b12|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025655
|
Kho mượn
|
628.4 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025654
|
Kho mượn
|
628.4 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025653
|
Kho mượn
|
628.4 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025652
|
Kho mượn
|
628.4 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025651
|
Kho mượn
|
628.4 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025650
|
Kho mượn
|
628.4 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025649
|
Kho mượn
|
628.4 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025648
|
Kho mượn
|
628.4 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025647
|
Kho mượn
|
628.4 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000025646
|
Kho mượn
|
628.4 Tr 121 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|