- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.07 Tr 121 L
Nhan đề: Thí nghiệm phân tích thực phẩm / Trần Bích Lam
DDC
| 664.07 |
Tác giả CN
| Trần Bích Lam |
Nhan đề
| Thí nghiệm phân tích thực phẩm / Trần Bích Lam |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2006 |
Mô tả vật lý
| 115 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực phẩm - Phân tích |
Môn học
| Phân tích thực phẩm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021610-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000026412-23 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24001 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 49788B3B-95B3-4538-8945-1CBB7FE3DFC6 |
---|
005 | 201306061130 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130606102909|bluuyen|c20130321100932|dvanpth|y20111102|zluuyen |
---|
082 | |a664.07|bTr 121 L |
---|
100 | |aTrần Bích Lam |
---|
245 | |aThí nghiệm phân tích thực phẩm / |cTrần Bích Lam |
---|
260 | |aTp.HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2006 |
---|
300 | |a115 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThực phẩm - Phân tích |
---|
690 | |aPhân tích thực phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021610-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000026412-23 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/thi nghiem phan tich thuc pham_tran bich lam/00.thi nghiem phan tich thuc pham_tran bich lam_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b25|c1|d49 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026423
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000026422
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000026421
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000026420
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000026419
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000026418
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000026417
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000026416
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000026415
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000026414
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|