- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.632 M 500 J
Nhan đề: Phân tích kỹ thuật thị trường tài chính : Cẩm nang hướng dẫn toàn diện về các phương pháp giao dịch và các ứng dụng / John J. Murphy; Lê Đạt Chí, Tường Vy dịch
DDC
| 332.632 |
Tác giả CN
| Murphy, John J. |
Nhan đề
| Phân tích kỹ thuật thị trường tài chính : Cẩm nang hướng dẫn toàn diện về các phương pháp giao dịch và các ứng dụng / John J. Murphy; Lê Đạt Chí, Tường Vy dịch |
Nhan đề khác
| Technical analysis of the financial markets :A comprehensive guide to trading methods and applications |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp TP. HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 547 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Tường Vy |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đạt Chí |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020591-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000023161-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23980 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C5E9DF61-8B6A-486D-AA62-7131B5BA505B |
---|
005 | 201805091011 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180509101145|bvanpth|c20161130105048|dvinhpq|y20111027|zluuyen |
---|
082 | |a332.632|bM 500 J |
---|
100 | |aMurphy, John J. |
---|
245 | |aPhân tích kỹ thuật thị trường tài chính : |bCẩm nang hướng dẫn toàn diện về các phương pháp giao dịch và các ứng dụng / |cJohn J. Murphy; Lê Đạt Chí, Tường Vy dịch |
---|
246 | |aTechnical analysis of the financial markets :|bA comprehensive guide to trading methods and applications |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp TP. HCM, |c2011 |
---|
300 | |a547 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThị trường tài chính |
---|
700 | |aTường Vy |
---|
700 | |aLê Đạt Chí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020591-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000023161-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/phantichktthitruongtaichinh/page thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b17|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023163
|
Kho mượn
|
332.632 M 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000023167
|
Kho mượn
|
332.632 M 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000023166
|
Kho mượn
|
332.632 M 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000023165
|
Kho mượn
|
332.632 M 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000023164
|
Kho mượn
|
332.632 M 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000023162
|
Kho mượn
|
332.632 M 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000023161
|
Kho mượn
|
332.632 M 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020593
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632 M 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020592
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632 M 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020591
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632 M 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|