- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 L 250 Th
Nhan đề: Thiết kế cơ khí điện tử và mô phỏng : Mastercam dành cho người tự học / Lê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy
DDC
| 670.285 |
Tác giả CN
| Lê Thuận |
Nhan đề
| Thiết kế cơ khí điện tử và mô phỏng : Mastercam dành cho người tự học / Lê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Tp Hồ Chí Minh : Giao thông vận tải, 2011 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Giáo trình thực hành CAD-CAM |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí - Thiết kế - Ứng dụng tin học |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Quang Huy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022064-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027814-20 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23963 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AD42E06D-F749-4FC8-B4E6-DC9B23B3A0D5 |
---|
005 | 201305071436 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130507143746|bvanpth|c20130507143649|dvanpth|y20111026|zluuyen |
---|
082 | |a670.285|bL 250 Th |
---|
100 | |aLê Thuận |
---|
245 | |aThiết kế cơ khí điện tử và mô phỏng : |bMastercam dành cho người tự học / |cLê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy |
---|
260 | |aTp Hồ Chí Minh : |bGiao thông vận tải, |c2011 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aGiáo trình thực hành CAD-CAM |
---|
650 | |aCơ khí - Thiết kế - Ứng dụng tin học |
---|
700 | |aThanh Tâm |
---|
700 | |aQuang Huy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022064-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027814-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/tk co khi dien tu va mo phong_le thuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027820
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027819
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027818
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027817
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027816
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027815
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027814
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022066
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022065
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022064
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|