- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.302 T 105 B
Nhan đề: Làm sếp! : Kết hợp Đông - Tây để tối đa hóa thành công / BH Tan; Nguyễn Thị Thu Hương dịch
DDC
| 658.302 |
Tác giả CN
| Tan, BH |
Nhan đề
| Làm sếp! : Kết hợp Đông - Tây để tối đa hóa thành công / BH Tan; Nguyễn Thị Thu Hương dịch |
Nhan đề khác
| The first time manager in Asia |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Thời đại, 2011 |
Mô tả vật lý
| 333 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Doanh trí |
Phụ chú
| Số đúng: 658.409 |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý - Điều hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh đạo - Nghệ Thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Hương dịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022126-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000027994-8000, 3000028091-100 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23961 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7C3625AA-3310-44BC-975C-0D6294646244 |
---|
005 | 201601080836 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160108083639|bngavt|c20130105|dvanpth|y20111025|zngavt |
---|
082 | |a658.302|bT 105 B |
---|
100 | |aTan, BH |
---|
245 | |aLàm sếp! : |bKết hợp Đông - Tây để tối đa hóa thành công / |cBH Tan; Nguyễn Thị Thu Hương dịch |
---|
246 | |aThe first time manager in Asia |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThời đại, |c2011 |
---|
300 | |a333 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aTủ sách Doanh trí |
---|
500 | |aSố đúng: 658.409 |
---|
650 | |aQuản lý - Điều hành |
---|
650 | |aLãnh đạo - Nghệ Thuật |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Hương dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022126-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000027994-8000, 3000028091-100 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/lamsep_bhtan/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b45|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028100
|
Kho mượn
|
658.302 T 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000028099
|
Kho mượn
|
658.302 T 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000028098
|
Kho mượn
|
658.302 T 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000028097
|
Kho mượn
|
658.302 T 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000028096
|
Kho mượn
|
658.302 T 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000028095
|
Kho mượn
|
658.302 T 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000028094
|
Kho mượn
|
658.302 T 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000028093
|
Kho mượn
|
658.302 T 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000028092
|
Kho mượn
|
658.302 T 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000028091
|
Kho mượn
|
658.302 T 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|