DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Huy |
Nhan đề
| Sáng tạo trong thuật toán và lập trình với C#, Pascal. : Tập I: Tuyển các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi / Nguyễn Xuân Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| C# (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Thuật ngữ chủ đề
| Pascal (Ngôn ngữ lập trình máy tính) - Thuật toán |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020299-301 |
Địa chỉ
| Kho mượn(22): 3000022109-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23956 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C238B0D9-D71E-4588-82A0-41F5904904ED |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20111102|bvanpth|y20111025|zluuyen |
---|
082 | |a005.133|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Huy |
---|
245 | |aSáng tạo trong thuật toán và lập trình với C#, Pascal. : |bTập I: Tuyển các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi / |cNguyễn Xuân Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2008 |
---|
300 | |a284 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam |
---|
650 | |aC# (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
650 | |aPascal (Ngôn ngữ lập trình máy tính) - Thuật toán |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020299-301 |
---|
852 | |bKho mượn|j(22): 3000022109-30 |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022130
|
Kho mượn
|
005.133 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
2
|
3000022129
|
Kho mượn
|
005.133 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
3000022128
|
Kho mượn
|
005.133 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
4
|
3000022127
|
Kho mượn
|
005.133 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
3000022126
|
Kho mượn
|
005.133 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
3000022125
|
Kho mượn
|
005.133 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
3000022124
|
Kho mượn
|
005.133 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
3000022123
|
Kho mượn
|
005.133 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
3000022122
|
Kho mượn
|
005.133 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
10
|
3000022121
|
Kho mượn
|
005.133 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào