• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 639.31 Ng 450 L
    Nhan đề: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt. Tập 3 / Ngô Trọng Lư, Nguyễn Kim Độ

DDC 639.31
Tác giả CN Ngô Trọng Lư
Nhan đề Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt. Tập 3 / Ngô Trọng Lư, Nguyễn Kim Độ
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông nghiệp, 2006
Mô tả vật lý 83 tr. ; 19 cm
Thuật ngữ chủ đề Cá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi
Môn học Nuôi trồng thủy sản
Môn học Sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản
Môn học Công nghệ nuôi trồng thủy sản
Tác giả(bs) CN Nguyễn Kim Độ
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020526-8
Địa chỉ Kho mượn(5): 3000023003-7
000 00000nam a2200000 4500
00123926
00211
004CF58D322-BC92-43BA-BD4E-6D503315E4C4
005201709151105
008130110s2006 vm| vie
0091 0
039|a20170915110525|bvanpth|c20170915110249|dvanpth|y20111019|zoanhntk
082 |a639.31|bNg 450 L
100 |aNgô Trọng Lư
245 |aKỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt. Tập 3 / |cNgô Trọng Lư, Nguyễn Kim Độ
260 |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2006
300 |a83 tr. ; |c19 cm
650 |aCá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi
690|aNuôi trồng thủy sản
690|aSản xuất giống và nuôi thủy đặc sản
690|aCông nghệ nuôi trồng thủy sản
700 |aNguyễn Kim Độ
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020526-8
852|bKho mượn|j(5): 3000023003-7
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ky thuat nuoi thuy dac san nuoc ngot t3_ngo trong lu_01thumbimage.jpg
890|a8|b3|c1|d22
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000023007 Kho mượn 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 8
2 3000023006 Kho mượn 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 7
3 3000023005 Kho mượn 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 6
4 3000023004 Kho mượn 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 5
5 3000023003 Kho mượn 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 4
6 1000020528 Kho đọc Sinh viên 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 3
7 1000020527 Kho đọc Sinh viên 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 2
8 1000020526 Kho đọc Sinh viên 639.31 Ng 450 L Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét