- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.31 Ng 450 L
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt. Tập 3 / Ngô Trọng Lư, Nguyễn Kim Độ
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23926 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CF58D322-BC92-43BA-BD4E-6D503315E4C4 |
---|
005 | 201709151105 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915110525|bvanpth|c20170915110249|dvanpth|y20111019|zoanhntk |
---|
082 | |a639.31|bNg 450 L |
---|
100 | |aNgô Trọng Lư |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt. Tập 3 / |cNgô Trọng Lư, Nguyễn Kim Độ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2006 |
---|
300 | |a83 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aCá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
---|
690 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi thủy đặc sản |
---|
690 | |aCông nghệ nuôi trồng thủy sản |
---|
700 | |aNguyễn Kim Độ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020526-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000023003-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ky thuat nuoi thuy dac san nuoc ngot t3_ngo trong lu_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b3|c1|d22 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023007
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000023006
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000023005
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000023004
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
3000023003
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000020528
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000020527
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000020526
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|