- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 303.342 L 100 D
Nhan đề: Phong thái của bậc thầy thuyết phục / Dave Lakhani; Thanh Mai, Đỗ Quyên, Hồng Khải dịch
DDC
| 303.342 |
Tác giả CN
| Lakhani, Dave |
Nhan đề
| Phong thái của bậc thầy thuyết phục / Dave Lakhani; Thanh Mai, Đỗ Quyên, Hồng Khải dịch |
Nhan đề khác
| Persuasion :The art of getting what you want |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 241tr. ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp - Kỹ năng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý học ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021152-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000024641-3, 3000024886-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23881 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A0E551FF-BE3B-434C-8F9A-D324313F1D66 |
---|
005 | 201609160746 |
---|
008 | 130110s20112011vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160916074627|bngavt|c20111221|dvanpth|y20111014|zngavt |
---|
082 | |a303.342|bL 100 D |
---|
100 | |aLakhani, Dave |
---|
245 | |aPhong thái của bậc thầy thuyết phục / |cDave Lakhani; Thanh Mai, Đỗ Quyên, Hồng Khải dịch |
---|
246 | |aPersuasion :|bThe art of getting what you want |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a241tr. ; |c21cm |
---|
650 | |aGiao tiếp - Kỹ năng |
---|
650 | |aTâm lý học ứng dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021152-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000024641-3, 3000024886-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/300_khoahocxahoi/phongthaicuabacthaythuyetphuc_davelakhani/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b102|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024889
|
Kho mượn
|
303.342 L 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000024888
|
Kho mượn
|
303.342 L 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000024887
|
Kho mượn
|
303.342 L 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000024886
|
Kho mượn
|
303.342 L 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000024643
|
Kho mượn
|
303.342 L 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000024642
|
Kho mượn
|
303.342 L 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000024641
|
Kho mượn
|
303.342 L 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021154
|
Kho đọc Sinh viên
|
303.342 L 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021153
|
Kho đọc Sinh viên
|
303.342 L 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021152
|
Kho đọc Sinh viên
|
303.342 L 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|