- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.7 Đ 406 V
Nhan đề: Quản trị cung ứng / Đoàn Thị Hồng Vân, Nguyễn Xuân Minh, Kim Ngọc Đạt
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23875 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B52A95F7-BF52-4AE4-880D-432AB57E7B89 |
---|
005 | 201707181534 |
---|
008 | 130110s20112011vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170718153409|bvanpth|c20160412142431|dngavt|y20111014|zngavt |
---|
082 | |a658.7|bĐ 406 V |
---|
100 | |aĐoàn Thị Hồng Vân |
---|
245 | |aQuản trị cung ứng / |cĐoàn Thị Hồng Vân, Nguyễn Xuân Minh, Kim Ngọc Đạt |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2011 |
---|
300 | |a491 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHàng hóa|xVận chuyển |
---|
650 | |aHàng hóa|xQuản lý |
---|
690 | |aQuản trị chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aKim Ngọc Đạt |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Minh |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020826-8 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(13): 3000023787-98, 3000038189 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantricungung_doanthihongvan/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b153|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038189
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000023798
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000023797
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000023796
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000023795
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000023794
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000023793
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000023792
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000023791
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000023790
|
Kho mượn
|
658.7 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|