- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ph 104 H
Nhan đề: Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA) trong hệ thống điện / Phạm Văn Hòa, Đặng Tiến Trung, Lê Anh Tuấn
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Hòa |
Nhan đề
| Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA) trong hệ thống điện / Phạm Văn Hòa, Đặng Tiến Trung, Lê Anh Tuấn |
Nhan đề khác
| Supervisory control and data acquisition system |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 1 và 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa, 2010, 2011 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống điện - Tự động hóa |
Môn học
| SCADA công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Tiến Trung |
Tác giả(bs) CN
| Lê Anh Tuấn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021278-80 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000025217-8, 3000036166-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23863 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 98C7091D-5312-4F45-A853-95C5D571BBF3 |
---|
005 | 201403111525 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140311152550|bvanpth|c20131209140826|dnguyenloi|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a621.31|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Văn Hòa |
---|
245 | |aHệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA) trong hệ thống điện / |cPhạm Văn Hòa, Đặng Tiến Trung, Lê Anh Tuấn |
---|
246 | |aSupervisory control and data acquisition system |
---|
250 | |aXuất bản lần 1 và 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa, |c2010, 2011 |
---|
300 | |a139 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHệ thống điện |
---|
650 | |aHệ thống điện - Tự động hóa |
---|
690 | |aSCADA công nghiệp |
---|
700 | |aĐặng Tiến Trung |
---|
700 | |aLê Anh Tuấn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021278-80 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000025217-8, 3000036166-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/hethongdieukhiengiamsatvathuthapdulieu_phamvanhoa/0hethongdieukhiengiamsatvathuthapdulieu_phamvanhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b10|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036170
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000036169
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000036168
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000036167
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000036166
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000025218
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000025217
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021280
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021279
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021278
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|