DDC
| 657.042 |
Tác giả CN
| Phan Đức Dũng |
Nhan đề
| Ngân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm bài tập và bài giải nguyên lý kế toán : Đã cập nhật thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 / Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 460 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý kế toán (Môn học) |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020762-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023527-38 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23854 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E157BCAC-31C6-4043-A183-9A74FF2E48F5 |
---|
008 | 130110s20112010vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20111205|bvanpth|y20111013|zngavt |
---|
082 | |a657.042|bPh 105 D |
---|
100 | |aPhan Đức Dũng |
---|
245 | |aNgân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm bài tập và bài giải nguyên lý kế toán : |bĐã cập nhật thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 / |cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a460 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aNguyên lý kế toán (Môn học) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020762-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023527-38 |
---|
890 | |a15|b552|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023538
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023537
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023536
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023535
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023534
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023533
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023532
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023531
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023530
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023529
|
Kho mượn
|
657.042 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào