- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.105 Ng 527 H
Nhan đề: Sổ tay cơ kỹ thuật / Nguyễn Văn Huyền
DDC
| 620.105 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Huyền |
Nhan đề
| Sổ tay cơ kỹ thuật / Nguyễn Văn Huyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ kỹ thuật |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021107-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000024773-84 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23852 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5FE5CC41-B1B2-4888-85F5-42BAE8BA4F54 |
---|
005 | 201505130947 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150513094731|bhientrang|c20111220|dvanpth|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a620.105|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Huyền |
---|
245 | |aSổ tay cơ kỹ thuật / |cNguyễn Văn Huyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a260 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ kỹ thuật |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021107-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000024773-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sotaycokythuat_nguyenvanhuyen/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b20|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024784
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000024783
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000024782
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000024781
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000024780
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000024779
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000024778
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000024777
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000024776
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000024775
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|