- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.87 Ng 527 S
Nhan đề: Thang máy / Nguyễn Danh Sơn
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/700_nghethuat/720_kientruc/thang may_ nguyen danh son_001thumbimage.jpg)
DDC
| 621.87 |
Tác giả CN
| Nguyễn Danh Sơn |
Nhan đề
| Thang máy / Nguyễn Danh Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2003, 2006 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu TTS ghi: Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Thang máy |
Môn học
| Máy nâng chuyển |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020290-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000021999-2010 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23727 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 34C86B66-8C27-4BB7-B26E-C85024996EBD |
---|
005 | 201301211057 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130121105753|boanhntk|c20130121105723|doanhntk|y20111006|zngavt |
---|
082 | |a621.87|bNg 527 S |
---|
100 | |aNguyễn Danh Sơn |
---|
245 | |aThang máy / |cNguyễn Danh Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2003, 2006 |
---|
300 | |a218 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu TTS ghi: Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
---|
650 | |aThang máy |
---|
690 | |aMáy nâng chuyển |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020290-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000021999-2010 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/700_nghethuat/720_kientruc/thang may_ nguyen danh son_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b4|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022010
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022009
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022008
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022007
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022006
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022005
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022004
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022003
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022002
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022001
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|