• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 637.1028 L 250 M
    Nhan đề: Giáo trình Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. Tập 2 : Công nghệ sản xuất thức uống pha chế / Lê Văn Việt Mẫn

DDC 637.1028
Tác giả CN Lê Văn Việt Mẫn
Nhan đề Giáo trình Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. Tập 2 : Công nghệ sản xuất thức uống pha chế / Lê Văn Việt Mẫn
Thông tin xuất bản Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2010
Mô tả vật lý 285 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Sữa - Chế biến
Thuật ngữ chủ đề Sữa - Chế phẩm
Môn học Công nghệ thịt, cá, trứng, sữa và dầu mỡ
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020293-5
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000022019-30
000 00000nam a2200000 4500
00123719
00211
004320725EA-71FC-47F3-9816-1438FEFAB986
005201303210837
008130110s2010 vm| vie
0091 0
039|a20130321083545|bvanpth|c20130321083526|dvanpth|y20111006|zluuyen
082 |a637.1028|bL 250 M
100 |aLê Văn Việt Mẫn
245 |aGiáo trình Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. Tập 2 : |bCông nghệ sản xuất thức uống pha chế / |cLê Văn Việt Mẫn
260 |aTp.HCM : |bĐại học Quốc gia Tp. HCM, |c2010
300 |a285 tr. ; |c24 cm
650 |aSữa - Chế biến
650 |aSữa - Chế phẩm
690|aCông nghệ thịt, cá, trứng, sữa và dầu mỡ
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020293-5
852|bKho mượn|j(12): 3000022019-30
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/gt cnsx cac sp tu sua va thuc uong pha che t2_le van viet manthumbimage.jpg
890|a15|b47|c1|d142
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000022030 Kho mượn 637.1028 L 250 M Sách Tiếng Việt 15
2 3000022029 Kho mượn 637.1028 L 250 M Sách Tiếng Việt 14
3 3000022028 Kho mượn 637.1028 L 250 M Sách Tiếng Việt 13
4 3000022027 Kho mượn 637.1028 L 250 M Sách Tiếng Việt 12
5 3000022026 Kho mượn 637.1028 L 250 M Sách Tiếng Việt 11
6 3000022025 Kho mượn 637.1028 L 250 M Sách Tiếng Việt 10
7 3000022024 Kho mượn 637.1028 L 250 M Sách Tiếng Việt 9
8 3000022023 Kho mượn 637.1028 L 250 M Sách Tiếng Việt 8
9 3000022022 Kho mượn 637.1028 L 250 M Sách Tiếng Việt 7
10 3000022021 Kho mượn 637.1028 L 250 M Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét