- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ng 527 Đ
Nhan đề: Hướng dẫn thực tập điện B / Nguyễn Kim Đính, Nguyễn Văn Thượng, Nguyễn Hữu Trọng
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn Kim Đính |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực tập điện B / Nguyễn Kim Đính, Nguyễn Văn Thượng, Nguyễn Hữu Trọng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2008 |
Mô tả vật lý
| 86 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện - Thực tập |
Môn học
| Điện tử số |
Môn học
| Thực hành điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thượng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020433-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022407-18 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23696 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4BD9FAFA-2475-496C-ADE9-E73D48A2D14B |
---|
005 | 201604291658 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429165843|bvanpth|c20130313104301|dvanpth|y20111005|zngavt |
---|
082 | |a621.31|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Kim Đính |
---|
245 | |aHướng dẫn thực tập điện B / |cNguyễn Kim Đính, Nguyễn Văn Thượng, Nguyễn Hữu Trọng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2008 |
---|
300 | |a86 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐiện - Thực tập |
---|
690 | |aĐiện tử số |
---|
690 | |aThực hành điện |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Trọng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thượng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020433-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022407-18 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/hd thuc tap dien b_nguyen kim dinh_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022418
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022417
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022416
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022415
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022414
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022413
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022412
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022411
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022410
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022409
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|