- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.5 Đ 116 Th
Nhan đề: Thống kê và ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/thongkevaungdung_danghungthang/0page_001thumbimage.jpg)
DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Đặng Hùng Thắng |
Nhan đề
| Thống kê và ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học thống kê |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022852-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000030256-61 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23611 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FDC5D8F7-3DB2-4025-82EE-3A370D68638E |
---|
005 | 201612211352 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161221135214|boanhntk|c20121217|dvanpth|y20110511|zvanpth |
---|
082 | |a519.5|bĐ 116 Th |
---|
100 | |aĐặng Hùng Thắng |
---|
245 | |aThống kê và ứng dụng : |bGiáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / |cĐặng Hùng Thắng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aToán học thống kê |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022852-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000030256-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/thongkevaungdung_danghungthang/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b26|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030261
|
Kho mượn
|
519.5 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000030260
|
Kho mượn
|
519.5 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000030259
|
Kho mượn
|
519.5 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000030258
|
Kho mượn
|
519.5 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000030257
|
Kho mượn
|
519.5 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000030256
|
Kho mượn
|
519.5 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000022854
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000022853
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000022852
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|