- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664 C 455
Nhan đề: Công nghệ chế biến thực phẩm / Lê Thanh Hải và những người khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23475 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 48404DE1-3B2C-48D9-9537-3737E4ED1A6A |
---|
005 | 201310251426 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131025142420|bvanpth|c20131025142356|dvanpth|y20101227|zluuyen |
---|
082 | |a664|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ chế biến thực phẩm / |cLê Thanh Hải và những người khác |
---|
260 | |aTP.HCM : |bTrẻ, |c2010 |
---|
300 | |a160 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThực phẩm|xChế biến |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến thực phẩm |
---|
700 | |aMai Thị Thùy Nga |
---|
700 | |aNguyễn Thảo Loan |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Yến |
---|
700 | |aLê Thanh Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020621-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000023234-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe che bien thuc pham_le thanh haismallthumb.jpg |
---|
890 | |a7|b79|c1|d71 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023237
|
Kho mượn
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000023236
|
Kho mượn
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000023235
|
Kho mượn
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000023234
|
Kho mượn
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000020623
|
Kho đọc Sinh viên
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000020622
|
Kho đọc Sinh viên
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000020621
|
Kho đọc Sinh viên
|
664 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|